Sign up for testing
01
Personal information
02
Location registered for blood
03
Testing package

Thời điểm prothrombin (PT)*
48.000đ

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT)*
48.000đ

Định lượng Fibrinogen
52.800đ

Định lượng D-Dimer
420.000đ

Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombin III) **
120.415đ

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc
950.000đ

Yếu tố đông máu II **
282.713đ

Yếu tố đông máu V **
200.000đ

Yếu tố đông máu VII **
282.713đ

Protein C **
303.654đ

Protein S (Free Protein S)
287.948đ

Khẳng định kháng đông Lupus (LA confirm)
753.901đ

Định lượng Anti Xa (LMWH)
250.000đ

Anti Cardiolipin IgG (Elisa)
287.200đ

Anti Cardiolipin IgM (Elisa)
287.200đ

Định lượng Folate [Máu]
132.000đ

Định lượng β2 microglobulin [Máu]
140.000đ

Định lượng Cyclosporin [Máu]**
345.538đ

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
95.200đ

Định lượng Transferrin [Máu]
47.200đ

Độ bão hòa Transferin
70.000đ

Định lượng Vitamin B12 [Máu]
120.000đ

Định lượng Erythropoietin [Máu]
264.800đ

Định lượng C-Peptid [Máu]
150.000đ

Định lượng Methotrexat
300.000đ

Đo hoạt độ G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) [Máu]
140.000đ

Định lượng Fructosamin [Máu]
90.000đ

IGF-I
200.000đ

Định lượng IgG (IgG)
159.200đ

Định lượng IgA (IgA)
70.000đ

Định lượng IgM (IgM)
159.200đ

Định lượng IgE (Immunoglobulin E) [Máu]
137.600đ

Định lượng Ferritin [Máu]
96.800đ

Định lượng Sắt [Máu]
42.400đ

Anti beta2 glycoprotein 1 IgG (Beta 2GP1 IgG)
439.775đ

Định lượng PIVKA II(DCP) [Máu]
287.948đ

Vi khuẩn nhuộm soi
44.000đ

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
480.000đ

Vi khuẩn định danh (Filmarray viêm hệ thần kinh trung ương)
6.000.000đ

Vi khuẩn định danh trong mẫu bệnh phẩm bằng phương pháp nuôi cấy (Cấy phân tìm 3 tác nhân Salmonella, Shigella, V. Cholera)
144.000đ

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
52.800đ

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
44.000đ

STI 13 tác nhân
480.000đ

Helicobacter pylori Ab.IgA & IgG & IgM test nhanh (Serum/Plasma)
168.800đ

Syphilis
84.000đ

HBsAg miễn dịch tự động
88.000đ

Anti-HBs định lượng
100.000đ

Anti-HBc IgM miễn dịch tự động
151.200đ

HBc total miễn dịch tự động
151.200đ

HBeAg miễn dịch tự động
105.600đ

Anti-HBe
105.600đ

HBV đo tải lượng Real-time PCR/Quantstudio 5 Dx - Thermo Fisher
480.000đ

HBV đo tải lượng hệ thống tự động/AlinityM-Abbott
960.000đ

Anti-HCV miễn dịch tự động
148.000đ

HCV đo tải lượng Real-time PCR/AlinityM-Abbott
1.120.000đ

HAV IgM miễn dịch tự động
151.200đ

HAV total miễn dịch tự động
120.000đ

Dengue virus NS1Ag test nhanh
158.400đ

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
160.000đ

Anti-CMV IgM
181.600đ

Anti-CMV IgG
181.600đ

Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
700.000đ

HSV 1+2 IgG Ab
156.000đ

HSV 1+2 IgM Ab
156.000đ

Kháng thể EV71 IgM test nhanh
69.825đ

HPV 16 genotype Real-time PCR/Quantstudio 5 Dx - Thermo Fisher
360.000đ

HPV 14 genotype PCR hệ thống tự động/AlinityM-Abbott
480.000đ

Influenza virus A+B Ag Rapid
149.625đ

Rotavirus test nhanh
99.750đ

Rubella IgM
151.200đ

Rubella IgG
151.200đ

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
63.200đ

FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn /phân)
79.200đ

Tìm KST trong phân bằng phương pháp soi tươi
63.200đ

Angiostrongylus cantonensis IgG
124.000đ

Entamoeba histolytica IgG
139.200đ

Fasciola (Sán lá gan lớn) IgG
116.000đ

Paragonimus IgG (sán lá phổi)
124.800đ

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
19.200đ

Malaria /blood (P.f, P.v Ag)(Sero Malaria)(test nhanh)
105.600đ

Schistosoma sp IgG (sán máng)
139.200đ

Toxocara canis IgG (giun đũa chó, mèo)
116.000đ

Toxoplasma gondii IgM
151.200đ

Toxoplasma gondii IgG
151.200đ

Trichomonas vaginalis soi tươi
44.000đ

Vi nấm nhuộm soi
48.000đ

Công thức máu + phết máu ngoại biên
120.000đ

Công thức máu bằng hệ thống tự động
68.000đ

Hồng cầu lưới bằng hệ thống tự động
90.000đ

KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu
19.200đ

Máu lắng (bằng máy tự động)
28.800đ

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
79.200đ

Cặn Addis
56.000đ

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán Giải phẫu bệnh – Tế bào
100.000đ

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) (ELISA định tính)
128.000đ

Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis)
300.000đ

Điện di protein [Máu]
250.000đ

Anti phospholipid IgG
239.000đ

Anti phospholipid IgM
239.000đ

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
150.000đ

Định lượng Acid Uric [Máu]
27.200đ

Định lượng Aldosteron [Máu]
350.000đ

Định lượng Albumin [Máu]
20.800đ

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
50.000đ

ALP (Alkaline Phosphatase) [Máu]
38.400đ

Đo hoạt độ Amylase [Máu]
40.000đ

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
70.000đ

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
70.000đ

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật (ELISA định lượng)
222.400đ

Temporary The above cost does not include arising during the testing process
8.200.000đ
By clicking the send button, you agree with the processing of personal data as stated in Personal data protection policy