- - Trung tâm xét nghiệm đạt chuẩn ISO 15189:2022, hướng tới CAP. - Xét nghiệm thực hiện trên thiết bị hiện đại như Abbott, Roche, BioMérieux. Siemens.... - Phê duyệt kết quả bởi các bác sỹ chuyên môn và bác sĩ cố vấn. - Nhanh chóng, chính xác: Tự động hóa rút ngắn thời gian nuôi cấy và định danh vi khuẩn. - Định danh vi khuẩn chi tiết: Xác định chính xác chủng loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn hiếm gặp. - Kiểm tra kháng thuốc hiệu quả: Phát hiện sớm tình trạng kháng thuốc, hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Xét nghiệm này cung cấp kết quả nhanh chóng về loại vi khuẩn gây bệnh và khả năng kháng thuốc của chúng, giúp bác sĩ chọn lựa kháng sinh phù hợp hơn cho điều trị. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả điều trị mà còn giúp kiểm soát sự lây lan của các vi khuẩn kháng thuốc. Hệ thống tự động tăng cường hiệu suất và độ chính xác trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh, giảm thiểu thời gian chờ đợi và nguy cơ lỗi do thao tác thủ công.
Vi khuẩn phát triển (dương tính): Xác định loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ kháng thuốc.
Không phát hiện vi khuẩn (âm tính): Không có vi khuẩn phát triển trong mẫu bệnh phẩm.
Kết quả kháng thuốc:
Nhạy cảm (S): Có thể sử dụng kháng sinh này để điều trị.
Trung gian (I): Kháng sinh có hiệu quả nhưng cần tăng liều hoặc kết hợp thuốc.
Kháng thuốc (R): Vi khuẩn đề kháng với kháng sinh này, không nên sử dụng.
Không phát hiện vi khuẩn (âm tính): Không có vi khuẩn phát triển trong mẫu bệnh phẩm.
Kết quả kháng thuốc:
Nhạy cảm (S): Có thể sử dụng kháng sinh này để điều trị.
Trung gian (I): Kháng sinh có hiệu quả nhưng cần tăng liều hoặc kết hợp thuốc.
Kháng thuốc (R): Vi khuẩn đề kháng với kháng sinh này, không nên sử dụng.
- Người có dấu hiệu nhiễm trùng không đáp ứng với kháng sinh thông thường.
- Người bị suy giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng.
- Bệnh nhân nhập viện dài ngày, điều trị kháng sinh kéo dài.
- Người có nguy cơ cao mắc bệnh do vi khuẩn kháng thuốc (bệnh nhân đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, bệnh nhân ICU).
- Người bị suy giảm miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng.
- Bệnh nhân nhập viện dài ngày, điều trị kháng sinh kéo dài.
- Người có nguy cơ cao mắc bệnh do vi khuẩn kháng thuốc (bệnh nhân đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, bệnh nhân ICU).
Tại sao nên chọn xét nghiệm này tại OneLab
Lưu ý trước/sau khi lấy mẫu
Trước khi lấy mẫu
- Không dùng kháng sinh trước khi lấy mẫu (nếu có thể).
- Vệ sinh sạch sẽ vùng lấy mẫu để tránh nhiễm tạp.
- Đối với mẫu nước tiểu: Nên lấy nước tiểu giữa dòng vào buổi sáng.
- Đối với mẫu đờm: Lấy đờm vào buổi sáng, không súc miệng bằng nước sát khuẩn trước khi lấy mẫu.
Sau khi lấy mẫu
- Có thể sinh hoạt bình thường
- Nếu có đau, sưng hoặc phản ứng sau lấy mẫu (như lấy máu), nên báo nhân viên y tế
Câu hỏi thường gặp
Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ đái tháo đường, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tăng vận động, giảm cân nếu cần, theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.
Trước khi xét nghiệm mỡ máu, bạn cần nhịn ăn 9–12 tiếng, chỉ uống nước lọc, tránh rượu bia, thuốc lá, vận động mạnh, ngủ đủ giấc và thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc.
Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là một xét nghiệm riêng biệt, thường được thực hiện từ tuần thai thứ 24–28, bao gồm các phương pháp như nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) hoặc đo đường huyết lúc đói .
Có
Có, xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, vì nó giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và rối loạn chuyển hóa.
Tần suất khuyến nghị:
- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.
- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.
- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.
Tần suất khuyến nghị:
- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.
- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.
- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.
Triệu chứng thường gặp (nếu có):
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan
Ưu đãi đặc biệt
Xem tất cảQuy trình xét nghiệm tại Onelab
Gửi yêu cầu xét nghiệm
qua phần mề
qua phần mề
Thu mẫu tận nơi -
Thu mẫu trọn gói
Thu mẫu trọn gói
Đóng gói & vận chuyển
theo tiêu chuẩn quốc tế
theo tiêu chuẩn quốc tế
Trả kết quả qua
phần mềm
phần mềm
Hỗ trợ tư vấn chuyên sâu
sau xét nghiệm
sau xét nghiệm
Chọn cách xét nghiệm
Lấy mẫu tại nhà
Đăng ký ngay

Chọn OneLab gần nhất
Đăng ký ngay

Tại sao chọn chúng tôi?

Chất lượng vượt trội
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 15189 : 2022, CAP...

Đầy đủ xét nghiệm
3.000+ xét nghiệm từ thường quy đến chuyên sâu

Trả kết quả nhanh chóng
Trả kết quả trong vòng 60 phút
(theo loại xét nghiệm và địa điểm)

Công nghệ hiện đại
Trang thiết bị từ Top 3 thương hiệu hàng đầu thế giới

Dịch vụ tiện lợi
Lấy mẫu tận nơi - theo dõi quy trình xét nghiệm online


