Tra cứu kết quả
Chương trình ưu đãi
Trở thành đối tác
Liên hệ
Thông tin chung
Dịch vụ xét nghiệm
Tất cả dịch vụ
Gói xét nghiệm
Tất cả gói xét nghiệm
Nội khoa
Sản - Phụ khoa
Ngoại khoa
Nhi khoa
3000+ xét nghiệm lẻ
Tin tức
Đào tạo và NCKH
Khóa học
NCKH
Tra cứu kết quả
Chương trình ưu đãi
Trở thành đối tác
Liên hệ
VNI
VNI
ENG
0
Đăng nhập
VNI
VNI
ENG
Thông tin chung
Dịch vụ xét nghiệm
Tất cả dịch vụ
Gói xét nghiệm
Tất cả gói xét nghiệm
Nội khoa
Tổng quát
Tim mạch
Hô hấp
Tiêu hóa - Gan mật
Thận - Tiết niệu
Cơ xương khớp
Thần kinh
Nội tiết - Đái tháo đường
Huyết học - Truyền máu
Truyền nhiễm
Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng
Da liễu
Ung bướu
Hồi sức - Cấp cứu (Vi lượng - độc chất)
Sản - Phụ khoa
Ngoại khoa
Nhi khoa
3000+ xét nghiệm lẻ
Tin tức
Đào tạo và NCKH
Khóa học
NCKH
0
Đăng nhập
Đăng ký xét nghiệm
Đăng ký xét nghiệm
01
Thông tin cá nhân
Giới tính
Nam
Nữ
Khác
02
Địa điểm đăng ký lấy máu
Lấy xét nghiệm tại OneLab
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Chọn địa điểm
Lấy xét nghiệm tại nhà
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh An Giang
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Tây
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Long An
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Yên Bái
Quận/Huyện
Phường/Xã
03
Gói xét nghiệm
Thời điểm prothrombin (PT)*
48.000đ
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT)*
48.000đ
Định lượng Fibrinogen
52.800đ
Định lượng D-Dimer
420.000đ
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombin III) **
120.415đ
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc
950.000đ
Yếu tố đông máu II **
282.713đ
Yếu tố đông máu V **
200.000đ
Yếu tố đông máu VII **
282.713đ
Protein C **
303.654đ
Protein S (Free Protein S)
287.948đ
Khẳng định kháng đông Lupus (LA confirm)
753.901đ
Định lượng Anti Xa (LMWH)
250.000đ
Anti Cardiolipin IgG (Elisa)
287.200đ
Anti Cardiolipin IgM (Elisa)
287.200đ
Định lượng Folate [Máu]
132.000đ
Định lượng β2 microglobulin [Máu]
140.000đ
Định lượng Cyclosporin [Máu]**
345.538đ
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)
95.200đ
Định lượng Transferrin [Máu]
47.200đ
Độ bão hòa Transferin
70.000đ
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
120.000đ
Định lượng Erythropoietin [Máu]
264.800đ
Định lượng C-Peptid [Máu]
150.000đ
Định lượng Methotrexat
300.000đ
Đo hoạt độ G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) [Máu]
140.000đ
Định lượng Fructosamin [Máu]
90.000đ
IGF-I
200.000đ
Định lượng IgG (IgG)
159.200đ
Định lượng IgA (IgA)
70.000đ
Định lượng IgM (IgM)
159.200đ
Định lượng IgE (Immunoglobulin E) [Máu]
137.600đ
Định lượng Ferritin [Máu]
96.800đ
Định lượng Sắt [Máu]
42.400đ
Anti beta2 glycoprotein 1 IgG (Beta 2GP1 IgG)
439.775đ
Định lượng PIVKA II(DCP) [Máu]
287.948đ
Vi khuẩn nhuộm soi
44.000đ
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
480.000đ
Vi khuẩn định danh (Filmarray viêm hệ thần kinh trung ương)
6.000.000đ
Vi khuẩn định danh trong mẫu bệnh phẩm bằng phương pháp nuôi cấy (Cấy phân tìm 3 tác nhân Salmonella, Shigella, V. Cholera)
144.000đ
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
52.800đ
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
44.000đ
STI 13 tác nhân
480.000đ
Helicobacter pylori Ab.IgA & IgG & IgM test nhanh (Serum/Plasma)
168.800đ
Syphilis
84.000đ
HBsAg miễn dịch tự động
88.000đ
Anti-HBs định lượng
100.000đ
Anti-HBc IgM miễn dịch tự động
151.200đ
HBc total miễn dịch tự động
151.200đ
HBeAg miễn dịch tự động
105.600đ
Anti-HBe
105.600đ
HBV đo tải lượng Real-time PCR/Quantstudio 5 Dx - Thermo Fisher
480.000đ
HBV đo tải lượng hệ thống tự động/AlinityM-Abbott
960.000đ
Anti-HCV miễn dịch tự động
148.000đ
HCV đo tải lượng Real-time PCR/AlinityM-Abbott
1.120.000đ
HAV IgM miễn dịch tự động
151.200đ
HAV total miễn dịch tự động
120.000đ
Dengue virus NS1Ag test nhanh
158.400đ
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
160.000đ
Anti-CMV IgM
181.600đ
Anti-CMV IgG
181.600đ
Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
700.000đ
HSV 1+2 IgG Ab
156.000đ
HSV 1+2 IgM Ab
156.000đ
Kháng thể EV71 IgM test nhanh
69.825đ
HPV 16 genotype Real-time PCR/Quantstudio 5 Dx - Thermo Fisher
360.000đ
HPV 14 genotype PCR hệ thống tự động/AlinityM-Abbott
480.000đ
Influenza virus A+B Ag Rapid
149.625đ
Rotavirus test nhanh
99.750đ
Rubella IgM
151.200đ
Rubella IgG
151.200đ
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
63.200đ
FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn /phân)
79.200đ
Tìm KST trong phân bằng phương pháp soi tươi
63.200đ
Angiostrongylus cantonensis IgG
124.000đ
Entamoeba histolytica IgG
139.200đ
Fasciola (Sán lá gan lớn) IgG
116.000đ
Paragonimus IgG (sán lá phổi)
124.800đ
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
19.200đ
Malaria /blood (P.f, P.v Ag)(Sero Malaria)(test nhanh)
105.600đ
Schistosoma sp IgG (sán máng)
139.200đ
Toxocara canis IgG (giun đũa chó, mèo)
116.000đ
Toxoplasma gondii IgM
151.200đ
Toxoplasma gondii IgG
151.200đ
Trichomonas vaginalis soi tươi
44.000đ
Vi nấm nhuộm soi
48.000đ
Công thức máu + phết máu ngoại biên
120.000đ
Công thức máu bằng hệ thống tự động
68.000đ
Hồng cầu lưới bằng hệ thống tự động
90.000đ
KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu
19.200đ
Máu lắng (bằng máy tự động)
28.800đ
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
79.200đ
Cặn Addis
56.000đ
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán Giải phẫu bệnh – Tế bào
100.000đ
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) (ELISA định tính)
128.000đ
Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis)
300.000đ
Điện di protein [Máu]
250.000đ
Anti phospholipid IgG
239.000đ
Anti phospholipid IgM
239.000đ
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)
150.000đ
Định lượng Acid Uric [Máu]
27.200đ
Định lượng Aldosteron [Máu]
350.000đ
Định lượng Albumin [Máu]
20.800đ
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]
50.000đ
ALP (Alkaline Phosphatase) [Máu]
38.400đ
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
40.000đ
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
70.000đ
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
70.000đ
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật (ELISA định lượng)
222.400đ
Tạm tính
Chi phí trên chưa bao gồm các phát sinh trong quá trình xét nghiệm
6.300.000đ
Bằng cách nhấp vào nút Gửi, bạn đồng ý với việc xử lý dữ liệu cá nhân như đã nêu trong
Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân
Đăng ký xét nghiệm
Đặt lịch tư vấn cùng OneLab
Gửi yêu cầu
Giỏ hàng