Xét nghiệm Acid Folic (Folate) giúp phát hiện tình trạng thiếu hụt folate – một nguyên nhân thường gặp gây thiếu máu hồng cầu to và rối loạn thần kinh, đặc biệt ở phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, người nghiện rượu hoặc có chế độ ăn thiếu hụt.
Mức Acid Folic (ng/mL hoặc nmol/L)
> 4 ng/mL (hoặc > 10 nmol/L): Bình thường
< 4 ng/mL (hoặc < 10 nmol/L): Thiếu acid folic
> 20 ng/mL (hoặc > 45 nmol/L): Nồng độ cao, có thể do bổ sung quá mức
Kết quả bất thường:
> 4 ng/mL (hoặc > 10 nmol/L) Bình thường
< 4 ng/mL (hoặc < 10 nmol/L) Thiếu acid folic
> 20 ng/mL (hoặc > 45 nmol/L) Nồng độ cao, có thể do bổ sung quá mức
- Người có triệu chứng thiếu máu hồng cầu to (mệt mỏi, da nhợt nhạt, lưỡi viêm đỏ).
- Phụ nữ trước và trong khi mang thai để đảm bảo đủ acid folic cho thai nhi.
- Người có chế độ ăn thiếu folate hoặc mắc rối loạn hấp thu (bệnh đường ruột).
- Người suy dinh dưỡng, nghiện rượu.
- Người đang dùng thuốc ảnh hưởng đến hấp thu folate (Methotrexate, Phenytoin, Trimethoprim).
Lưu ý trước/sau khi lấy mẫu
Trước khi lấy mẫu
- Nhịn ăn 6-8 giờ trước khi lấy máu để đảm bảo kết quả chính xác.
- Báo với bác sĩ nếu đang dùng thuốc bổ sung acid folic hoặc các thuốc ảnh hưởng đến hấp thu folate.
Sau khi lấy mẫu
- Nếu thiếu acid folic, bác sĩ có thể chỉ định bổ sung qua đường uống hoặc chế độ ăn.
- Nếu mức acid folic cao, cần xem xét giảm liều bổ sung nếu đang dùng viên uống.
Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ đái tháo đường, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tăng vận động, giảm cân nếu cần, theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.
Trước khi xét nghiệm mỡ máu, bạn cần nhịn ăn 9–12 tiếng, chỉ uống nước lọc, tránh rượu bia, thuốc lá, vận động mạnh, ngủ đủ giấc và thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc.
Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là một xét nghiệm riêng biệt, thường được thực hiện từ tuần thai thứ 24–28, bao gồm các phương pháp như nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) hoặc đo đường huyết lúc đói .
Có
Có, xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, vì nó giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và rối loạn chuyển hóa.
Tần suất khuyến nghị:
- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.
- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.
- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.
Triệu chứng thường gặp (nếu có):
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan