Nồng độ TIBC (µg/dL)
250-450 µg/dL: Bình thường
> 450 µg/dL: Thiếu sắt, thiếu máu do thiếu sắt
< 250 µg/dL: Quá tải sắt, bệnh lý viêm mạn tính, bệnh gan
Kết quả bất thường
TIBC tăng:
- Thiếu máu do thiếu sắt.
- Mang thai (nhu cầu sắt tăng).
- Mất máu mạn tính.
TIBC giảm:
- Bệnh quá tải sắt, nhiễm sắc tố sắt mô.
- Bệnh gan mạn, suy dinh dưỡng, hội chứng thận hư (giảm tổng hợp transferrin).
- Nhiễm trùng, viêm mạn tính.