Định lượng IgE (Immunoglobulin E) [Máu]

137.600đ

Xét nghiệm IgE giúp đánh giá phản ứng dị ứng và hỗ trợ chẩn đoán các bệnh dị ứng hoặc rối loạn miễn dịch như hen suyễn, viêm da dị ứng, dị ứng thực phẩm và dị ứng thuốc.

Giá trị tham chiếu của IgE (IU/mL) theo độ tuổi
Trẻ sơ sinh: <2 IU/mL
1-5 tuổi: 0-60 IU/mL
6-9 tuổi: 0-90 IU/mL
10-15 tuổi: 0-200 IU/mL
Người lớn: 0-100 IU/mL

Kết quả bất thường
IgE tăng cao có thể do:
- Dị ứng (hen suyễn, viêm da dị ứng, viêm mũi dị ứng).
- Nhiễm ký sinh trùng (giun đũa, giun móc, giun kim, sán dây).
- Bệnh tự miễn (lupus, viêm khớp dạng thấp).
- Hội chứng tăng IgE di truyền (Job's syndrome).
- Một số bệnh ác tính (lymphoma, u tủy).

IgE thấp không phổ biến, nhưng có thể gặp trong:
- Suy giảm miễn dịch bẩm sinh (hội chứng Wiskott-Aldrich).
- Người suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS, hóa trị, xạ trị.

- Người có triệu chứng dị ứng: phát ban, ngứa, khó thở, hắt hơi kéo dài, phù mạch.
- Người hen suyễn hoặc có tiền sử viêm mũi dị ứng.
- Người nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng (giun đũa, giun móc, sán).
- Trẻ em có tiền sử gia đình dị ứng hoặc các bệnh lý liên quan đến cơ địa dị ứng.
- Người bị bệnh tự miễn, cần kiểm tra rối loạn miễn dịch.

Lưu ý trước/sau khi lấy mẫu

Trước khi lấy mẫu
- Không cần nhịn ăn. - Hạn chế dùng thuốc kháng histamin, corticosteroid vì có thể ảnh hưởng đến kết quả. - Báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng hoặc bệnh lý liên quan.
Sau khi lấy mẫu
- Nếu IgE tăng: Cần làm thêm xét nghiệm dị nguyên đặc hiệu (IgE đặc hiệu với phấn hoa, thực phẩm, lông động vật…). - Nếu IgE thấp nhưng có triệu chứng nhiễm trùng tái phát: Xét nghiệm bổ sung đánh giá suy giảm miễn dịch.

Câu hỏi thường gặp

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ đái tháo đường, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tăng vận động, giảm cân nếu cần, theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.

Trước khi xét nghiệm mỡ máu, bạn cần nhịn ăn 9–12 tiếng, chỉ uống nước lọc, tránh rượu bia, thuốc lá, vận động mạnh, ngủ đủ giấc và thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là một xét nghiệm riêng biệt, thường được thực hiện từ tuần thai thứ 24–28, bao gồm các phương pháp như nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) hoặc đo đường huyết lúc đói .​

Có, xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, vì nó giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và rối loạn chuyển hóa.

Tần suất khuyến nghị:

- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.

- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.

- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.

Triệu chứng thường gặp (nếu có):
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan

Ưu đãi đặc biệt

Xem tất cả

Quy trình xét nghiệm tại Onelab

Gửi yêu cầu xét nghiệm
qua phần mề
Thu mẫu tận nơi -
Thu mẫu trọn gói
Đóng gói & vận chuyển
theo tiêu chuẩn quốc tế
Trả kết quả qua
phần mềm
Hỗ trợ tư vấn chuyên sâu
sau xét nghiệm

Chọn cách xét nghiệm

Lấy mẫu tại nhà
Đăng ký ngay
Chọn OneLab gần nhất
Đăng ký ngay

Tại sao chọn chúng tôi?

Chất lượng vượt trội
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 15189 : 2022, CAP...
Đầy đủ xét nghiệm
3.000+ xét nghiệm từ thường quy đến chuyên sâu
Trả kết quả nhanh chóng
Trả kết quả trong vòng 60 phút (theo loại xét nghiệm và địa điểm)
Công nghệ hiện đại
Trang thiết bị từ Top 3 thương hiệu hàng đầu thế giới
Dịch vụ tiện lợi
Lấy mẫu tận nơi - theo dõi quy trình xét nghiệm online

Liên hệ tư vấn

Bằng cách nhấp vào nút Gửi, bạn đồng ý với việc xử lý dữ liệu cá nhân như đã nêu trong Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân