Định lượng C-Peptid [Máu]

150.000đ

Xét nghiệm Peptid-C giúp đánh giá chức năng tiết insulin của tuyến tụy, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt giữa đái tháo đường type 1 và type 2 hoặc xác định nguyên nhân hạ đường huyết.

Nồng độ Peptid C (ng/mL)
0.5-2.0 ng/mL: Bình thường
< 0.5 ng/mL: Đái tháo đường type 1, suy giảm chức năng tụy
> 2.0 ng/mL: Đái tháo đường type 2, Insulinoma, hội chứng đề kháng insulin

Kết quả bất thường
Peptid C thấp (< 0.5 ng/mL):
- Đái tháo đường type 1 (tuyến tụy không tiết insulin).
- Suy giảm chức năng tụy do viêm tụy mạn, cắt tụy.
- Hạ đường huyết do tiêm insulin ngoại sinh.

Peptid C cao (> 2.0 ng/mL):
- Đái tháo đường type 2 (tuyến tụy vẫn tiết insulin nhưng cơ thể đề kháng insulin).
- Insulinoma (u tụy tiết insulin gây hạ đường huyết).
- Suy thận mạn (Peptid C không được thải trừ tốt, dẫn đến tăng nồng độ trong máu).

- Người có dấu hiệu đái tháo đường (khát nước, đi tiểu nhiều, giảm cân không rõ nguyên nhân).
- Người đái tháo đường cần phân biệt type 1 và type 2.
- Người bị hạ đường huyết không rõ nguyên nhân.
- Người có nghi ngờ u tụy tiết insulin (Insulinoma).
- Đánh giá chức năng tụy sau phẫu thuật cắt tụy hoặc viêm tụy mạn.

Lưu ý trước/sau khi lấy mẫu

Trước khi lấy mẫu
- Nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi lấy mẫu để có kết quả chính xác. - Tránh dùng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin trước khi xét nghiệm nếu có chỉ định của bác sĩ.
Sau khi lấy mẫu
- Nếu Peptid C thấp, có thể cần điều chỉnh liệu pháp insulin hoặc đánh giá suy giảm chức năng tụy. - Nếu Peptid C cao, cần kiểm tra Insulinoma hoặc hội chứng đề kháng insulin.

Câu hỏi thường gặp

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ đái tháo đường, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tăng vận động, giảm cân nếu cần, theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.

Trước khi xét nghiệm mỡ máu, bạn cần nhịn ăn 9–12 tiếng, chỉ uống nước lọc, tránh rượu bia, thuốc lá, vận động mạnh, ngủ đủ giấc và thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là một xét nghiệm riêng biệt, thường được thực hiện từ tuần thai thứ 24–28, bao gồm các phương pháp như nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) hoặc đo đường huyết lúc đói .​

Có, xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, vì nó giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và rối loạn chuyển hóa.

Tần suất khuyến nghị:

- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.

- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.

- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.

Triệu chứng thường gặp (nếu có):
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan

Ưu đãi đặc biệt

Xem tất cả

Quy trình xét nghiệm tại Onelab

Gửi yêu cầu xét nghiệm
qua phần mề
Thu mẫu tận nơi -
Thu mẫu trọn gói
Đóng gói & vận chuyển
theo tiêu chuẩn quốc tế
Trả kết quả qua
phần mềm
Hỗ trợ tư vấn chuyên sâu
sau xét nghiệm

Chọn cách xét nghiệm

Lấy mẫu tại nhà
Đăng ký ngay
Chọn OneLab gần nhất
Đăng ký ngay

Tại sao chọn chúng tôi?

Chất lượng vượt trội
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 15189 : 2022, CAP...
Đầy đủ xét nghiệm
3.000+ xét nghiệm từ thường quy đến chuyên sâu
Trả kết quả nhanh chóng
Trả kết quả trong vòng 60 phút (theo loại xét nghiệm và địa điểm)
Công nghệ hiện đại
Trang thiết bị từ Top 3 thương hiệu hàng đầu thế giới
Dịch vụ tiện lợi
Lấy mẫu tận nơi - theo dõi quy trình xét nghiệm online

Liên hệ tư vấn

Bằng cách nhấp vào nút Gửi, bạn đồng ý với việc xử lý dữ liệu cá nhân như đã nêu trong Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân