Định lượng Methotrexat

300.000đ

Xét nghiệm Methotrexate giúp đo nồng độ thuốc trong máu để theo dõi điều trị, điều chỉnh liều và phòng ngừa độc tính, đặc biệt trong điều trị ung thư hoặc bệnh tự miễn.

Methotrexate trong máu (µmol/L)
< 10 µmol/L (24 giờ sau truyền): Bình thường
< 1 µmol/L (48 giờ sau truyền): Bình thường
< 0.2 µmol/L (72 giờ sau truyền): Bình thường
> 10 µmol/L (Bất kỳ thời điểm nào): Nguy cơ ngộ độc cao, cần xử lý ngay.

Kết quả bất thường
Methotrexate cao hơn mức bình thường:
- Nguy cơ ngộ độc thuốc với các biểu hiện: suy thận, viêm loét tiêu hóa, suy tủy, viêm gan.
- Chậm thải trừ do suy giảm chức năng thận hoặc sử dụng NSAIDs, penicillins.
- Có thể cần dùng thuốc giải độc Leucovorin (acid folinic) hoặc truyền dịch để tăng thải trừ Methotrexate.

Methotrexate thấp hơn mức điều trị: Hiệu quả điều trị có thể không đạt yêu cầu, đặc biệt trong hóa trị liệu.

- Người đang điều trị bằng Methotrexate để theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
- Người có dấu hiệu ngộ độc Methotrexate như suy thận, tổn thương gan, viêm loét niêm mạc, suy tủy.
- Người bệnh cần được xác định thời gian đào thải Methotrexate để điều chỉnh liều hoặc dùng thuốc giải độc (Leucovorin).

Lưu ý trước/sau khi lấy mẫu

Trước khi lấy mẫu
- Xác định đúng thời điểm lấy máu theo phác đồ Methotrexate để có kết quả chính xác. - Không cần nhịn ăn, nhưng cần tránh thuốc ảnh hưởng đến đào thải Methotrexate (NSAIDs, proton pump inhibitors).
Sau khi lấy mẫu
- Nếu nồng độ Methotrexate cao, có thể cần điều trị bằng Leucovorin hoặc truyền dịch để tăng thải trừ thuốc. - Nếu Methotrexate không đạt mức điều trị, bác sĩ có thể điều chỉnh liều.

Câu hỏi thường gặp

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ đái tháo đường, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tăng vận động, giảm cân nếu cần, theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.

Trước khi xét nghiệm mỡ máu, bạn cần nhịn ăn 9–12 tiếng, chỉ uống nước lọc, tránh rượu bia, thuốc lá, vận động mạnh, ngủ đủ giấc và thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là một xét nghiệm riêng biệt, thường được thực hiện từ tuần thai thứ 24–28, bao gồm các phương pháp như nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) hoặc đo đường huyết lúc đói .​

Có, xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, vì nó giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và rối loạn chuyển hóa.

Tần suất khuyến nghị:

- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.

- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.

- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.

Triệu chứng thường gặp (nếu có):
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan

Ưu đãi đặc biệt

Xem tất cả

Quy trình xét nghiệm tại Onelab

Gửi yêu cầu xét nghiệm
qua phần mề
Thu mẫu tận nơi -
Thu mẫu trọn gói
Đóng gói & vận chuyển
theo tiêu chuẩn quốc tế
Trả kết quả qua
phần mềm
Hỗ trợ tư vấn chuyên sâu
sau xét nghiệm

Chọn cách xét nghiệm

Lấy mẫu tại nhà
Đăng ký ngay
Chọn OneLab gần nhất
Đăng ký ngay

Tại sao chọn chúng tôi?

Chất lượng vượt trội
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 15189 : 2022, CAP...
Đầy đủ xét nghiệm
3.000+ xét nghiệm từ thường quy đến chuyên sâu
Trả kết quả nhanh chóng
Trả kết quả trong vòng 60 phút (theo loại xét nghiệm và địa điểm)
Công nghệ hiện đại
Trang thiết bị từ Top 3 thương hiệu hàng đầu thế giới
Dịch vụ tiện lợi
Lấy mẫu tận nơi - theo dõi quy trình xét nghiệm online

Liên hệ tư vấn

Bằng cách nhấp vào nút Gửi, bạn đồng ý với việc xử lý dữ liệu cá nhân như đã nêu trong Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân