Định lượng IgM (IgM)

159.200đ

Xét nghiệm IgM giúp phát hiện kháng thể xuất hiện sớm khi cơ thể mới nhiễm trùng, hỗ trợ chẩn đoán giai đoạn cấp tính của bệnh. Những trường hợp nồng độ IgM cao có thể liên quan đến các bệnh lý như nhiễm trùng cấp tính, Bệnh tự miễn, và một số loại ung thư như đa u tủy và Lymphoma.

Giá trị bình thường của IgM (g/L) theo độ tuổi
Trẻ sơ sinh: 0.1-0.4g/L
Trẻ em (1-5 tuổi): 0.2-1.5g/L
Trẻ lớn (6-15 tuổi): 0.3-2.0g/L
Người lớn: 0.5-3.0g/L

Kết quả bất thường
IgM tăng cao có thể do:
- Nhiễm trùng cấp tính (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng).
- Bệnh tự miễn (lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp).
- Bệnh lý tăng sinh dòng lympho B (đa u tủy xương, macroglobulin máu Waldenström).
- Xơ gan, viêm gan virus mạn tính.

IgM giảm thấp có thể do:
- Suy giảm miễn dịch bẩm sinh (hội chứng Wiskott-Aldrich, suy giảm miễn dịch kết hợp nặng-SCID).
- Suy giảm miễn dịch mắc phải (HIV/AIDS, hóa trị, xạ trị).
- Bệnh bạch cầu cấp, suy tủy xương.

- Người có triệu chứng nhiễm trùng cấp (sốt, viêm, đau nhức).
- Người có dấu hiệu suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm trùng tái phát.
- Người bị nghi ngờ mắc bệnh tự miễn.
- Người có bất thường huyết học hoặc cần đánh giá bệnh lý tủy xương.

Lưu ý trước/sau khi lấy mẫu

Trước khi lấy mẫu
- Không cần nhịn ăn. - Báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc ảnh hưởng đến miễn dịch (corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch).
Sau khi lấy mẫu
- Nếu IgM tăng: Cần làm thêm xét nghiệm tìm nguyên nhân nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn. - Nếu IgM giảm: Xét nghiệm bổ sung để đánh giá suy giảm miễn dịch.

Câu hỏi thường gặp

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy nguy cơ đái tháo đường, bạn cần thay đổi chế độ ăn uống, tăng vận động, giảm cân nếu cần, theo dõi sức khỏe định kỳ và tham khảo bác sĩ chuyên khoa.

Trước khi xét nghiệm mỡ máu, bạn cần nhịn ăn 9–12 tiếng, chỉ uống nước lọc, tránh rượu bia, thuốc lá, vận động mạnh, ngủ đủ giấc và thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng thuốc.

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là một xét nghiệm riêng biệt, thường được thực hiện từ tuần thai thứ 24–28, bao gồm các phương pháp như nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT) hoặc đo đường huyết lúc đói .​

Có, xét nghiệm mỡ máu nên được thực hiện định kỳ, vì nó giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và rối loạn chuyển hóa.

Tần suất khuyến nghị:

- Người trưởng thành khỏe mạnh: Nên xét nghiệm mỗi 1–2 năm/lần nếu kết quả bình thường.

- Người có yếu tố nguy cơ (tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì, hút thuốc, tiền sử gia đình...): Nên xét nghiệm mỗi 6–12 tháng/lần.

- Người đang điều trị rối loạn mỡ máu: Làm theo chỉ định bác sĩ, có thể từ 3–6 tháng/lần để theo dõi hiệu quả điều trị.

Triệu chứng thường gặp (nếu có):
- Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
- Đau đầu, mất ngủ, giảm trí nhớ
- Tức ngực, khó thở nhẹ khi vận động
- Đau, tê bì tay chân, cảm giác nặng nề chân tay
- Da xỉn màu, nổi u vàng dưới da (chứa cholesterol, thường ở mí mắt, khuỷu tay, gót chân…)
- Tăng cân, bụng tích mỡ, đặc biệt vùng eo
- Cao huyết áp hoặc bị phát hiện mỡ gan

Ưu đãi đặc biệt

Xem tất cả

Quy trình xét nghiệm tại Onelab

Gửi yêu cầu xét nghiệm
qua phần mề
Thu mẫu tận nơi -
Thu mẫu trọn gói
Đóng gói & vận chuyển
theo tiêu chuẩn quốc tế
Trả kết quả qua
phần mềm
Hỗ trợ tư vấn chuyên sâu
sau xét nghiệm

Chọn cách xét nghiệm

Lấy mẫu tại nhà
Đăng ký ngay
Chọn OneLab gần nhất
Đăng ký ngay

Tại sao chọn chúng tôi?

Chất lượng vượt trội
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng ISO 15189 : 2022, CAP...
Đầy đủ xét nghiệm
3.000+ xét nghiệm từ thường quy đến chuyên sâu
Trả kết quả nhanh chóng
Trả kết quả trong vòng 60 phút (theo loại xét nghiệm và địa điểm)
Công nghệ hiện đại
Trang thiết bị từ Top 3 thương hiệu hàng đầu thế giới
Dịch vụ tiện lợi
Lấy mẫu tận nơi - theo dõi quy trình xét nghiệm online

Liên hệ tư vấn

Bằng cách nhấp vào nút Gửi, bạn đồng ý với việc xử lý dữ liệu cá nhân như đã nêu trong Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân